Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Tüte
tuten
Tutor
Tutors
Tuvalu
TV
TV-Anstalt
TV-Networks
TV-Programmen
TV-Zuschauerforschung
Typ
Typennummer
Typenschild
typhös
typisch
Typische
typografisch
typographisch
Tyrann
tyrannisch
tyrannisieren
tyrannisiert
U
U-Bahn
U-Bahn-Station
U-Boot
U-Boot-Bekämpfung
U-Booten
Übel
übel
die Tüte
{bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng
{cornet} kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa, khăn trùm của bá tước, sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh