Bàn phím:
Từ điển:
 

die Tüte

  • {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng
  • {cornet} kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa, khăn trùm của bá tước, sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh