Bàn phím:
Từ điển:
 

tüpfeln

  • {to dapple} chấm lốm đốm, làm lốm đốm, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám
  • {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện
  • {to freckle} làm cho có tàn nhang, có tàn nhang
  • {to speckle}
  • {to spot} làm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô, chấm trước, nhận ra, phát hiện ra, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm
  • {to stipple} khắc chấm vào, vẽ bằng chấm