Bàn phím:
Từ điển:
 

tünchen

  • {to distemper} làm khó ở, làm rối trí, làm loạn óc, vẽ bằng màu keo
  • {to paint} sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn
  • {to parget} trát vữa
  • {to plaster} trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao
  • {to wash} rửa, giặt, chảy, chảy sát gần, vỗ vào, cuốn đi, giạt vào, khoét, nạo, thấm đẫm, làm ướt, thiếp vàng, quét vôi, tô màu nước, đãi, rửa ráy, tắm rửa, tắm gội, giặt quần áo, có thể giặt được, bị nước xói lở
  • {to whiten} làm trắng, làm bạc, sn trắng, quét vôi trắng, mạ thiếc, hoá trắng, trắng ra, tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra
  • {to whitewash} thanh minh, minh oan, được toà án xử và được kinh doanh lại
    • weiß tünchen {to whitewash}: