|
die Tugend
- {goodness} lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, dùng như thán từ) ơn trời!
- {morality} đạo đức, đạo lý, đạo nghĩa, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức, bài học đạo đức, kịch luân lý morality play)
- {virtue} đức, đức tính, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, tác dụng, hiệu quả, hiệu lực
- {virtuousness} tính đức hạnh, tính đạo đức, tính tiết hạnh, tính đoan chính
- aus der Not eine Tugend machen {make a merit of necessity; to make a virtue of necessity}:
|