|
die Tücke
- {cussedness} sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ
- {deceit} sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối
- {treachery} sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
- {venom} nọc độc, sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý
- mit List und Tücke {by means of wiles and ruses}:
|