|
die Tüchtigkeit
- {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng
- {capability} khả năng, năng lực, năng lực tiềm tàng
- {cleverness} sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình
- {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng suất, hiệu suất
- {fitness} sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự phải, tình trạng sung sức
- {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn
- {skill} sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo
|