Bàn phím:
Từ điển:
 

das Tuch

  • {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu
  • {drapery} vải vóc, nghề bán vải, nghề bán đồ vải, quần áo xếp nếp, màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp, thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp
  • {kerchief} khăn vuông trùm đầu, khăn tay, khăn mùi soa
  • {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi
  • {shawl} khăn choàng, khăn san
    • das rauhe Tuch {naps; shag}:
    • das genoppte Tuch {napped cloth}:
    • das feine schwarze Tuch {broadcloth}:
    • Es ist ein rotes Tuch für ihn. {it's a red rag to him.}: