Bàn phím:
Từ điển:
 

das Trugbild

  • {hallucination} ảo giác
  • {ignis fatuus} ma trơi, hy vọng hão huyền, ảo tưởng
  • {illusion} ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa
  • {phantasm} bóng ma, hồn hiện, ảo tượng
  • {phantom} ma, hão huyền, không có thực