|
trotzig
- {defiant} có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực
- {obstinate} cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa
- {stubborn} ương bướng, ngoan cường, không lay chuyển được, không gò theo được
- {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm
- {sullen} buồn rầu, ủ rũ
|