Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Trotzen
trotzig
Troygewicht
trüb
trübe
Trübe
Trubel
Trüben
trüben
Trübsal
Trübsinn
trübsinnig
trudeln
Trudeln
Trug
Trugbild
trügerisch
Trumpf
Trumpfen
trumpfen
Trunk
trunken
Trunkenheit
trunksüchtig
Trunksüchtige
Trupp
Truppe
Truppen
Truppendienst
Truppengattung
das Trotzen
{weathering} thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương, sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu, sự dãi nắng dầm mưa, sự phong hoá