Bàn phím:
Từ điển:
 

trotzen

  • {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu
  • {to beard} đương đầu với, chống cư
  • {to breast} lấy ngực để chống đỡ, chống lại
  • {to defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được, làm cho không thể được, không sợ, chấp tất cả
  • {to outbrave} can đảm hơn, đối chọi lại
  • {to sulk} hờn, hờn dỗi
  • {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra
  • đổi màu
    • trotzen (der Gefahr) {to dare (dared,dared)}: