Bàn phím:
Từ điển:
 

trotzdem

  • {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung
  • {nevertheless} tuy nhiên, tuy thế mà
  • {notwithstanding} cũng cứ, ấy thế mà, tuy, dù
  • {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, hơn nữa
  • {though} dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng