Bàn phím:
Từ điển:
 

trotz

  • {despite} dù, mặc dù, không kể, bất chấp
  • {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì
  • {notwithstanding} cũng cứ, ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, tuy