Bàn phím:
Từ điển:
 

trotten

  • {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường
  • {to plod} + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc, làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức, lê bước đi
  • {to trot} cho đi nước kiệu, bắt đi nước kiệu, chạy nước kiệu được, đi nước kiệu, chạy lóc cóc, chạy lon ton
  • {to trudge} đi mệt nhọc, lê bước