Bàn phím:
Từ điển:
 

der Trottel

  • {cretin} người mắc chứng độn, người ngu si, người ngu ngốc
  • {dolt} người ngu đần, người đần độn
  • {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng
  • người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
  • {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh
  • {jerk} cái giật mạnh thình lình, cái xốc mạnh thình lình, cú đẩy mạnh thình lình, cú xoắn mạnh thình lình, cú thúc mạnh thình lình, cú ném mạnh thình lình, sự co giật, phản xạ
  • sự giật tạ
  • {noodle} cái đầu, mì dẹt
  • {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi
  • {sap} nhựa cây, nhựa sống, gỗ dác, hầm, hào, sự phá hoại, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, người khù khờ
  • {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh
  • {sucker} người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, giác, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm, người dễ bịp
    • der Trottel {slang} {idiot}: