Bàn phím:
Từ điển:
 

tropfen

  • {to drip} chảy nhỏ giọt, + with) ướt sũng, ướt đẫm, để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt
  • {to drop} rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại
  • nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua, đánh gục, bắn rơi
  • chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy
  • {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy
  • {to pearl} rắc thành những giọt long lanh như hạt trai, rê, xay, nghiền thành những hạt nhỏ, làm cho có màu hạt trai, làm cho long lanh như hạt trai, đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai
  • mò ngọc trai
  • {to seep} rỉ ra, thấm qua
  • {to weep (wept,wept)} khóc, có cành rủ xuống, chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, ứa ra
    • tropfen (Nase) {to run (ran,run)}:
    • tropfen lassen {to drip}: