|
die Trommel
- {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang
- {cylinder} trụ, hình trụ, xylanh, trục lăn
- {drum} tiếng trống, tiếng kêu như tiếng trống, người đánh trống, màng nhĩ, thùng hình ống, trống tang, tiệc trà, cá trống drum fish)
- {tympanum} tai giữa
- die Trommel (Waschmaschine) {tumbler}:
- die große Trommel {tambour}:
|