Bàn phím:
Từ điển:
 

das Trinkgeld

  • {gratuity} tiền thưởng về hưu, tiền thưởng giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá
  • {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
  • nơi đổ rác, thùng rác
    • jemandem ein Trinkgeld geben {to fee; to tickle someone's palm; to tip someone}: