Bàn phím:
Từ điển:
 

trinken (trank,getrunken)

  • {to carouse} chè chén, ăn uống no say
  • {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát
  • {to drink (drank,drunk)} uống, tận hưởng, chịu đựng cho đến cùng, uống hết, rượu chè phung phí hết, uống cho đến nỗi, nâng cốc chúc, + up, in) hút, thấm, uống rượu, uống say, nghiện rượu
  • {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng
  • {to tipple} nhấp
    • trinken auf {to toast}:
    • viel trinken {to swill}:
    • einen trinken {to jollify; to liquor up}:
    • etwas trinken {to have a drink}:
    • gierig trinken {to mop up; to swill}:
    • langsam trinken {to sip}:
    • viel und oft trinken {to bib}: