|
der Trichter
- {crater} miệng núi lửa, hố
- {filler} người làm đẫy, cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột, bài lấp chỗ trống, tập giấy rời
- {funnel} cái phễu, ống khói, phần dưới ống khói
- {hopper} người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy, sà lan chở bùn hopper punt, hopper barge), hop-picker
- {horn} sừng, gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành
|