Bàn phím:
Từ điển:
 

der Tribut

  • {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung
    • seinen Tribut zahlen [an Verlusten] {to pay one's toll [of losses]}:
    • einer Sache Tribut zollen {to pay tribute to something}: