Bàn phím:
Từ điển:
 

treulos

  • {faithless} không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không tin cậy được
  • {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa
  • {perfidious} phản bội, bội bạc
  • {traitorous}
  • {unfaithful} không trung thành, không trung thực, sai sự thật
  • {untrue} không đúng, không chân thành, gi dối
    • treulos [gegen] {disloyal [to]}: