Bàn phím:
Từ điển:
 

treu

  • {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi
  • {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến
  • {devoted} hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, sốt sắng, nhiệt tình
  • {faithful} trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác
  • {faithfully}
  • {loyal}
  • {stanch} kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc
  • {staunch}
  • {true} thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ
  • {unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu, không bao giờ sai, luôn luôn có thể tin cậy được