Bàn phím:
Từ điển:
 

treten (trat,getreten)

  • {to beat (beat,beaten)} đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua
  • {to hack} đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, đá vào ống chân, ho khan, làm thành nhàm, thuê, cưỡi, cưỡi ngựa, dùng ngựa thuê, đánh xe ngựa thuê
  • {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi
  • {to pedal} đạp bàn đạp, đạp xe đạp, đạp
  • {to stand (stood,stood)} đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng
  • thết, đãi
  • {to trample} giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo
  • {to treadle}
    • treten (trat,getreten) [in] {to step (stepped,stepped) [into]}:
    • treten (trat,getreten) [auf] {to tread (trod,trodden) [on,upon]}:
    • treten auf {to foot}:
    • zutage treten {to outcrop}: