Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Tresen
Tresor
Tretauto
Tretboot
treten
Treten
Tretkurbel
Tretlager
treu
Treue
Treugesinnte
treuhänderisch
treuliebend
treulos
Treulosigkeit
Tribunal
Tribüne
Tribut
Trichine
Trichter
trichterförmig
Trick
Trickfilm
Trieb
Triebe
triebhaft
Triebhaftigkeit
Triebwerk
triefend
triefnasig
der Tresen
{bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu
sự trở ngại, sự cản trở