Bàn phím:
Từ điển:
 

der Treibstoff

  • {fuel} chất đốt, nhiên liệu, cái khích động
  • {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện
  • {propellant} cái đẩy đi, máy đẩy tới, chất nổ đẩy đạn