Bàn phím:
Từ điển:
 

treibend

  • {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt & ), không buộc, lênh đênh, trôi giạt
  • {expellent} để tống ra, để bật ra
  • {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động
  • {impellent} đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, buộc tội, bắt buộc
  • {moving} hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
  • {propelling} đẩy đi, đẩy tới
  • {propulsive}