Bàn phím:
Từ điển:
 

der Treffer

  • {carton} hộp bìa cứng, bìa cứng, vòng trắng giữa bia
  • {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm, đích, mục đích, mục tiêu
  • {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt
  • {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh
  • những thực tế của cuộc sống
  • {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt
    • der Treffer (Los) {win}: