Bàn phím:
Từ điển:
 

treffend

  • {apposite} thích hợp, thích đáng, đúng lúc
  • {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng
  • {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc
  • {fitting} phù hợp, phải
  • {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào
  • {striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
  • {suitable} hợp
    • treffend (Antwort) {neat; shrewd}:
    • kurz und treffend {laconic}: