Bàn phím:
Từ điển:
 

eine Traverse machen (Fechten)

  • {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại
  • làm thất bại, xoay quanh trục, đi đường tắt