Bàn phím:
Từ điển:
 

der Träumer

  • {dreamer} người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
  • {mooncalf} thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn, người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn
  • {visionary} người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế
    • er ist ein Träumer {he has his head in the clouds}: