Bàn phím:
Từ điển:
 

trauen

  • {to credit} tin, công nhận, cho là, vào sổ bên có
  • {to marry} cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
  • {to trust} tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong
  • {to wed (wedded,wedded)} g chồng, cưới vợ cho, kết hôn với, làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, lấy nhau, cưới nhau