Bàn phím:
Từ điển:
 

die Traube

  • {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ
  • {cluster} đám
  • {grape} quả nho, grape-shot, bệnh sưng chùm nho chân, ngựa, lừa)