Bàn phím:
Từ điển:
 

transformieren

  • {to convert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, biển thủ, thụt, tham ô
  • {to transform} thay đổi, làm biến chất, làm biến tính
  • {to transmogrify} đùa làm biến hình, làm biến hoá