Bàn phím:
Từ điển:
 

trampeln

  • {to clump} trồng thành bụi, kết thành khối, kết thành cục, đóng miếng da phủ gót
  • {to galumph} nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng
  • {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân
  • {to trample} giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo
    • trampeln [auf] {to stamp [on]; to tread (trod,trodden) [on,upon]}: