Bàn phím:
Từ điển:
 

trällern

  • {to lilt} hát du dương, hát nhịp nhàng
  • {to trill} láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng
  • {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp
  • {to warble} hót líu lo, róc rách, hát líu lo, nói thỏ thẻ, kể lại bằng thơ