Bàn phím:
Từ điển:
 

die Tragfähigkeit

  • {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, , tính vui vẻ, xu thế lên giá
  • {burden} gánh nặng & ), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề
  • {shipload} hàng hoá trên tàu
  • {tonnage} thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở
    • die Tragfähigkeit (Brücke) {safe load}:
    • die Tragfähigkeit (Technik) {load}: