Bàn phím:
Từ điển:
 

der Träger

  • {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ
  • {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ
  • {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc
  • {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon)
  • vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
  • {girder} cái xà nhà, cái rầm cái, cái rầm cầu, cột
  • {pillar} trụ, cột trụ, rường cột, cột than
  • {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset
  • {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da
  • {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống
  • {truss} bó, cụm, vì kèo, giàn, băng giữ
  • {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng
    • der Träger (Physik) {medium}:
    • der vorspringende Träger {cantilever}: