Bàn phím:
Từ điển:
 

tragen (trug,getragen)

  • {to bear (bore,borne)} mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá
  • {to carry} khuân, chở, ẵm, đem theo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ, làm dài ra, kéo cao lên
  • tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu, giữ theo kiểu, có thái độ
  • xử sự, cư xử, ăn ở
  • {to endure} cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại
  • {to hold (held,held)} nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là
  • tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc & ), tiếp tục, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành
  • hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí!
  • {to support} truyền sức mạnh, khuyến khích, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi
  • {to sustain} giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện
  • {to wear (wore,worn)} mặc, để, dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng, làm cho tiều tuỵ, làm cho hao mòn, phá hoại dần & ), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có, tỏ, tỏ ra, mòn đi
  • bị mòn, bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, dần dần trở nên
    • tragen (trug,getragen) (Gepäck) {to pack}:
    • tragen (trug,getragen) (Geschütz) {to range}:
    • zu tragen {wearable}:
    • weiter tragen (Militär) {to outrange}:
    • in sich tragen {to enshrine}:
    • sich gut tragen {to wear well}: