Bàn phím:
Từ điển:
 

tragbar

  • {bearable} có thể chịu đựng được, có thể khoan thứ được
  • {portable} có thể mang theo, xách tay, di động
  • {supportable} có thể dung thứ được, có thể chứng minh được
  • {wearable} có thể mặc được, có thể bận được, có thể đi được, có thể đội được
    • tragbar (Kleidung) {fit to wear}: