|
der Trab
- {jog} cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ, bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm
- der Trab (Pferd) {trot}:
- Trab reiten {to trot}:
- auf Trab bringen {to bring to the scratch}:
- der gleichmäßige Trab {jog trot}:
- im Trab vorführen (Pferd) {to trot}:
|