Bàn phím:
Từ điển:
 

torkeln

  • {to barge} barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền
  • {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo
  • {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng
  • {to shamble} đi kéo lê, đi lết, đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
  • {to stagger} do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau
  • {to totter} lung lay, sắp đổ, đi chập chững