Bàn phím:
Từ điển:
 

die Torheit

  • {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền
  • {foolery} sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc, trò hề, trò khôi hài, hành động ngu dại, hành động xuẩn ngốc
  • {foolishness} tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc
  • {unreason} sự vô lý
    • der Gipfel der Torheit {the height of folly}: