Bàn phím:
Từ điển:
 

der Topf

  • {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già
  • {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug)
  • {pan} thần đồng quê, ông Tạo, đạo nhiều thần, lá trầu không, miếng trầu, xoong, chảo, đĩa cân, cái giần, nồi, bể, đất trũng lòng chảo, tầng đất cái hard pan), ổ nạp thuốc súng, sọ brain pan)
  • đầu, mặt
  • {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá
  • ngựa đua hy vọng thắng
    • der Topf (Archäologie) {olla}:
    • in einen Topf werfen {to lump together}:
    • alles in einen Topf werfen {to lump everything together}: