Bàn phím:
Từ điển:
 

die Tönung

  • {shade} bóng, bóng tối & ), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình
  • vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai, ) mành mành cửa sổ, hầm rượu
  • {tinge} màu nhẹ, vẻ, nét thoáng
  • {tint} màu sắc, đường gạch bóng, nét chải
  • {tone} tiếng, âm, giọng, sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái