Bàn phím:
Từ điển:
 

die Tonne

  • {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang
  • {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc
  • cái húc đầu
  • {cask} thùng ton nô
  • {ton} tấn, ton, rất nhiều, tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz], những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl]
  • {tun} thùng ủ men, ton-nô
    • die Tonne (Seezeichen) {buoy}: