Bàn phím:
Từ điển:
 

tönen

  • {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với
  • {to clink} làm kêu leng keng, làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng, kêu xủng xẻng
  • {to din} làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào
  • {to echo} dội lại, vang lại, lặp lại, lặp lại lời, lặp lại ý kiến, nội động từ, có tiếng dội, làm ám hiệu cho đồng bạn
  • {to ring (rang,rung)} đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh
  • reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả
  • {to sound} kêu, vang tiếng, nghe như, làm cho kêu, thổi, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, thăm dò, lặn xuống đáy
  • {to tinge} nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ
  • {to tint} tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch
  • {to tone} làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, so dây, hoà hợp, ăn nhịp