Bàn phím:
Từ điển:
 

die Tonart (Musik)

  • {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông, đá ngần, chìa khoá, khoá, điệu, âm điệu, cái khoá, phím, nút bấm, bấm chữ, mộng gỗ, chốt sắt, cái nêm, cái manip telegraph key), bí quyết, giải pháp, lời giải đáp
  • sách giải đáp toán, lời chú dẫn, bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, nguyên tắc cơ bản, khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt
  • giọng, cách suy nghĩ, cách diễn đạt, quyền lực của giáo hoàng, then chốt, chủ yếu
  • {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, thức
  • {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, vẻ, mùi
  • {tonality} sắc điệu
    • die Tonart wechseln (Musik) {to modulate}: