Bàn phím:
Từ điển:
 

tölpelhaft

  • {clownish} hề, như hề, vụng về, quê kệch, thô lỗ, mất dạy
  • {clumsy} vụng, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi
  • {doltish} ngu đần, đần độn
  • {loutish} cục mịch
  • {lubberly} ngớ ngẩn, khờ dại