Bàn phím:
Từ điển:
 

die Tollkühnheit

  • {foolhardiness} sự liều lĩnh một cách dại dột, sự liều mạng một cách vô ích, sự điên rồ
  • {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả
  • {temerity} sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh